Mô tả sản phẩm
Một hệ thống điều hòa không khí riêng lẻ giải nhiệt nước thông minh phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và tòa nhà chọc trời.
Hệ thống sử dụng nước làm nguồn giải nhiệt có hai dòng sản phẩm hai chiều lạnh-sưởi và hồi nhiệt phù hợp với mọi ứng dụng.
Tải tài liệu
- VRV WIII
(7.3MB)

Tính năng
Linh hoạt trong thiết kế
- Linh hoạt trong thiết kế: sử dụng nước là nguồn giải nhiệt, do vậy có thể sử dụng cho các tòa nhà lớn, cao tầng hoặc tòa nhà chọc trời, áp suất nước tối đa 1.96 Mpa.
- Chiều dài đường ống dài:
- Chiều dài ống thực tế: 120 m
- Tổng chiều dài đường ống: 300 m
- Chiều dài ống tương đương: 140 m
- Chênh lệch độ cao giữa dàn nóng VRV WIII và dàn lạnh: 50 m
Lắp đặt dễ dàng
Dàn nóng gọn nhẹ
Với trọng lượng 149 kg và chiều cao 1000 mm, có thể lắp đặt ở những tòa nhà có không gian hạn chế hoặc không có chỗ đặt dàn nóng.
Lắp đặt chồng nhau
Có thể lắp đặt chồng nhau bên trong tòa nhà.
Tiết kiệm điện năng
Hoạt động hồi nhiệt hai giai đoạn nâng cao hiệu suất năng lượng một cách đáng kể và biến hệ thống thành giải pháp lý tưởng cho yêu cầu của những tòa nhà hiện đại, nơi cần làm lạnh trong mùa đông, phụ thuộc vào lượng nhiệt hấp thu và số lượng người trong phòng.
Nâng cao tính hữu dụng
- Tính năng đa dạng giúp lắp đặt dễ dàng và nâng cao độ tin cậy: Bơm khóa lẫn, sử dụng DIII-NET, cài đặt địa chỉ tự động
- Tính năng khóa lẫn trung tâm
- Hai loại BS cho hồi nhiệt có thể nâng cao tính linh hoạt trong thiết kế.
Dãy sản phẩm/Thông số kỹ thuật
Tên Model | 50Hz | RWEYQ8PY1 | RWEYQ10PY1 | RWEYQ16PY1 | RWEYQ18PY1 | RWEYQ20PY1 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối (50Hz) | – | – | RWEYQ8PY1 | RWEYQ8PY1 | RWEYQ10PY1 | ||
– | – | RWEYQ8PY1 | RWEYQ10PY1 | RWEYQ10PY1 | |||
– | – | – | – | – | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h*1 | 77,500 | 92,100 | 155,000 | 170,000 | 184,000 | |
kW*2 | 22.4 | 26.7 | 44.8 | 49.1 | 53.4 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 25.0 | 31.5 | 50.0 | 56.5 | 63.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*2 | kW | 4.54 | 6.03 | 9.09 | 10.6 | 12.1 |
Sưởi ấm | 4.24 | 6.05 | 8.49 | 10.3 | 12.1 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,000 x 780 x 550 | (1,000 x 780 x 550) x 2 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 50 | 51 | 53 | 54 |
Tên Model | 50Hz | RWEYQ24PY1 | RWEYQ26PY1 | RWEYQ28PY1 | RWEYQ30PY1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối (50Hz) | RWEYQ8PY1 | RWEYQ8PY1 | RWEYQ8PY1 | RWEYQ10PY1 | ||
RWEYQ8PY1 | RWEYQ8PY1 | RWEYQ10PY1 | RWEYQ10PY1 | |||
RWEYQ8PY1 | RWEYQ10PY1 | RWEYQ10PY1 | RWEYQ10PY1 | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h*1 | 232,000 | 247,000 | 262,000 | 276,000 | |
kW*2 | 67.2 | 71.5 | 75.8 | 80.1 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 75.0 | 81.5 | 88.0 | 94.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*2 | kW | 13.6 | 15.1 | 16.6 | 18.1 |
Sưởi ấm | 12.7 | 14.5 | 16.3 | 18.2 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,000 x 780 x 550) x 3 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 55 | 56 |
- Lưu ý:
- 1.Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh:
- *1Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19,5°CWB/Nhiệt độ nước vào: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- *2Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB/Nhiệt độ nước vào: 30°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB/Nhiệt độ nước vào: 20°C, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- Làm lạnh:
- 2.Không lắp đặt thiết bị ngoài trời. Lắp đặt trong nhà (Phòng máy, v.v…).
- 3.Nhiệt độ môi trường duy trì ở mức 0–40°C và độ ẩm tương đối bằng 80% hoặc thấp hơn.
- 4.Chỉ kết nối với loại tháp giải nhiệt loại gần.
- 1.Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;